Make (someone's) teeth itch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "make (someone's) teeth itch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-11 07:02

Meaning of Make (someone's) teeth itch

Synonyms:

grind (someone's) gears , make (someone's) hackles rise , put (one's) teeth on edge

Make (someone's) teeth itch verb phrase

Gây khó chịu hoặc làm phiền ai tới mức ảnh hưởng đến tinh thần của họ

That noise is making my teeth itch! - Tiếng ồn đó đang làm tôi phát cáu lên đây!

His impolite way of speaking made her teeth itch. - Kiểu ăn nói vô lễ của hắn làm cho cô ấy bực mình.

Làm cho ai đó cảm thấy buồn, căng thẳng và không thoải mái

Waiting for the results to be announced makes my teeth itch. - Chờ đợi kết quả được công bố khiến tôi thật lo lắng.

Other phrases about:

Shaking Like a Leaf

Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.

on the edge of your seat

Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo

like a cat on hot bricks

Vô cùng lo lắng

have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

Grammar and Usage of Make (someone's) teeth itch

Các Dạng Của Động Từ

  • to make (one's) teeth itch
  • makes (one's) teeth itch
  • making (one's) teeth itch
  • made (one's) teeth itch

Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode