Make up leeway In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "make up leeway", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2021-03-02 06:03

Meaning of Make up leeway

Synonyms:

make headway , pass on , step forward

Make up leeway British informal verb phrase

Thành ngữ còn được biết đến như make up the leeway.

Để đạt được một vị trí tốt hơn hoặc thoát khỏi một tình huống tiêu cực sau một khoảng thời gian bạn không đạt đủ tiến bộ.

The companies who survived after the economic crisis caused by the pandemic have been slowly making up leeway as the economy recovers. - Các công ty sống sót sau cuộc khủng hoản kinh tế bị gây ra bởi trận đại dịch đã đang từ từ khôi phục lại như cứu sống lại nền kinh tế.

She is so far behind that she has little hope of making up the leeway on the first runner. - Cô ấy bị tụt lại quá xa nên cô ấy có rất ít hy vọng có thể vượt lên trên vị trí thứ nhất.

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties

Grammar and Usage of Make up leeway

Các Dạng Của Động Từ

  • makes up leeway
  • made up leewway

Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Make up leeway

Leeway có từ giữa thế kỷ 17 là một thuật ngữ thuộc hàng hải dùng để điễn tả sự trôi dạt của một con tàu theo hướng gió. Cụm từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 19 được sử dụng theo nghĩa bóng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode