Makes a clean breast of In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "makes a clean breast of", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2020-08-06 08:08

Meaning of Makes a clean breast of

Makes a clean breast of British verb

thú nhận, thừa nhận một cách thành thật và thẳng thắn những việc đã che dấu trước đó

Tim finally made a clean breast of it and admitted that he had stolen the watch. - Tim cuối cùng cũng thú nhận rằng anh ấy đã lấy trộm chiếc đồng hồ.

Linda felt so guilty about cheating on the test that she made a clean breast of it to her teacher. - Linda cảm thấy rất tội lỗi khi gian lận trong bài kiểm tra nên cô ấy đã thú nhận với giáo viên của mình.

The director had made a clean breast of all company's recent problems. - Giám đốc đã nhận lỗi về mọi vấn đề gần đây của công ty.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
Confession is good for the soul

Thú nhận lỗi lầm của mình là một cách hay để giảm bớt cảm giác căng thẳng và tội lỗi.

a guilty conscience needs no accuser

Cảm giác tội lỗi và hối hận của người phạm tội có thể mạnh đến mức họ sẽ thú nhận ngay cả khi không ai yêu cầu họ làm như vậy.

spill (one's) guts

1. Tiết lộ tất cả những gì bạn biết cho ai đó một cách trung thực

2. Nôn mửa dữ dội

come clean with (someone)

Nói với ai đó điều gì đó mà bạn đang cố gắng che giấu.

Grammar and Usage of Makes a clean breast of

Các Dạng Của Động Từ

  • made a clean breast of
  • make a clean breast of
  • to make a clean breast of

Cụm từ được bắt đầu bằng một động từ, chính vì vậy chúng ta cần chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Origin of Makes a clean breast of

Năm 1972, cụm từ 'make the clean breast' lần đầu được ghi nhận sử dụng ở tạp chí The Scots:
"Anh ấy tự thuyết phục mình... để thú nhận, nói hết tất cả.'. Trong trường hợp này, từ 'breast' không mang nghĩa sinh học để chỉ 'hai phần nhô lên mềm mại nằm trên ngực ở nữ giới'. Mà ngụ ý chỉ đến cảm xúc và những bí mật của một ai đó.

The Origin Cited: Internet - Nghĩa và nguồn gốc của cụm từ: Make a clean breast of it Grammarist - Make a clean breast of it và come clean
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode