Many moons ago In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "many moons ago", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2021-04-06 09:04

Meaning of Many moons ago

Many moons ago informal

Đã từ rất lâu rồi

Even though I travelled to Vietnam many moons ago, until now I cannot forget the taste of 'Banh mi'. - ​​​​​​​Dù đã du lịch đến Việt Nam từ rất lâu rồi, nhưng đến giờ vẫn không thể quên được hương vị của món 'Banh mi'.

Many moons ago, I used to be really shy when meeting new friends. - Rất lâu về trước, tôi từng rất nhút nhát khi gặp bạn mới.

Jack just finds out that he was adopted many moons ago by his parents. - Jack vừa phát hiện ra rằng anh ấy đã được ba mẹ nhận nuôi nhiều năm về trước.

Other phrases about:

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

anytime soon

Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

blind man's holiday

Blind man's holiday là khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm hay chạng vạng khi mọi người không thể làm việc bởi vì quá tối để nhìn thấy.

take time by the forelock

Làm việc gì đó một cách hăng hái, dứt khoát và kiên định khi bạn có cơ hội để làm

Grammar and Usage of Many moons ago

'Many moons ago' diễn tả thời gian ở quá khứ, nên động từ trong câu cần được chia theo thì quá khứ đơn.

Origin of Many moons ago

Theo Etymology, có một truyền thuyết của người Mỹ bản địa, truyền thuyết Winnebago, thần linh và quỷ dữ đã đồng ý một năm dương lịch nên được chia thành 12 mặt trăng, tương ứng với số sọc trên đuôi của một con sóc chuột. Sáu sọc trắng đại diện cho 'mặt trăng mùa đông' trong khi sáu sọc đen còn lai là 'mặt trăng mùa hè'. Chính vì vậy, 'mặt trăng' đại diện cho 'một tháng' và được xem như một cách tính thời gian cổ đại.


 
The Origin Cited:
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode