Mark (one's) card In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "mark (one's) card", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-04-04 10:04

Meaning of Mark (one's) card

Synonyms:

warn off , tip one off

Mark (one's) card verb phrase

Cung cấp cho ai đó thông tin

I tried to mark his card about the fact that there have been many cases of motorbike theft in this area, but he didn't listen. - Tôi đã cố gắng cảnh báo anh ta về việc đã có nhiều trường hợp trộm xe máy trong khu vực này, nhưng anh ta không nghe.

He is marking our card about the risk that we may face when investing in that company. - Anh ấy đang cảnh báo chúng tôi về rủi ro mà chúng tôi có thể gặp phải khi đầu tư vào công ty đó.

Security experts marked my card about the problems months ago. - Các chuyên gia bảo mật đã cảnh báo tôi về các vấn đề vài tháng trước.

Other phrases about:

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

Spoiler alert

Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.

keep your friends close and your enemies closer

Để mắt đến hành vi của kẻ thù để tránh mọi hành động ác ý.

God help (one)

Được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo với ai rằng anh ấy hoặc cô ấy sẽ gặp nguy hiểm hoặc điều gì xấu sẽ xảy ra với họ

keep (one) on (one's) toes

Buộc ai đó phải năng động và tập trung

Grammar and Usage of Mark (one's) card

Các Dạng Của Động Từ

  • marking (one's) card
  • marked (one's) card
  • marks (one's) card

Động từ "mark" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Mark (one's) card

Cụm từ này xuất phát từ thế giới đua ngựa và bắt nguồn từ giữa thế kỷ XX. Thẻ này là thẻ cuộc đua, là danh sách các vận động viên chạy trong cuộc họp cuộc đua.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode