Mark (one's) card verb phrase
Cung cấp cho ai đó thông tin
I tried to mark his card about the fact that there have been many cases of motorbike theft in this area, but he didn't listen. - Tôi đã cố gắng cảnh báo anh ta về việc đã có nhiều trường hợp trộm xe máy trong khu vực này, nhưng anh ta không nghe.
He is marking our card about the risk that we may face when investing in that company. - Anh ấy đang cảnh báo chúng tôi về rủi ro mà chúng tôi có thể gặp phải khi đầu tư vào công ty đó.
Security experts marked my card about the problems months ago. - Các chuyên gia bảo mật đã cảnh báo tôi về các vấn đề vài tháng trước.
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.
Để mắt đến hành vi của kẻ thù để tránh mọi hành động ác ý.
Được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo với ai rằng anh ấy hoặc cô ấy sẽ gặp nguy hiểm hoặc điều gì xấu sẽ xảy ra với họ
Buộc ai đó phải năng động và tập trung
Động từ "mark" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này xuất phát từ thế giới đua ngựa và bắt nguồn từ giữa thế kỷ XX. Thẻ này là thẻ cuộc đua, là danh sách các vận động viên chạy trong cuộc họp cuộc đua.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.