Marry beneath (oneself) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "marry beneath (oneself)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-10-18 07:10

Meaning of Marry beneath (oneself)

Variants:

marry below (one's) station , marry below (oneself) , marry beneath one's station

Marry beneath (oneself) verb phrase

Kết hôn với người thuộc tầng lớp hoặc địa vị xã hội thấp hơn mình

That the prince wanted to marry beneath himself with a commoner girl was met with opposition from the Royals. - Việc hoàng tử muốn kết hôn bên dưới mình với một cô gái nghèo đã bị vấp phải sự phản đối của hoàng gia.

I can't understand why a rich and knowledgeable man like him would marry beneath himself. - Tôi không thể hiểu được tại sao một người đàn ông giàu có và tri thức như anh ấy sẽ có thể kết hôn với người có địa vị thấp hơn mình.

Kate is from an affluent family, so her parents doesn't allow her to marry beneath herself. - Kate xuất thân từ một gia đình giàu có, vì vậy bố mẹ của cô ấy không cho phép cô kết hôn với một người không môn đăng hộ đối với gia đình cô.

Other phrases about:

better be an old man's darling than a young man's slave

Một người phụ nữ nên kết hôn với một người đàn ông lớn tuổi, người sẽ đối xử tốt với cô ấy hơn một người đàn ông trẻ tuổi.

marry above (one's) station

Kết hôn với người ở tầng lớp xã hội hoặc địa vị cao hơn mình

He that would the daughter win, must with the mother first begin

Nếu bạn muốn kết hôn với một người phụ nữ, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tích cực với mẹ của cô ấy.

lead (one) up the aisle

Kết hôn với ai đó, đặc biệt là chỉ đến việc chú rể dẫn nàng dâu tiến lên đễ làm lễ.

marry below (one's) station

Kết hôn với một người ở tầng lớp xã hội hoặc địa vị thấp hơn bản thân ai

Grammar and Usage of Marry beneath (oneself)

Các Dạng Của Động Từ

  • marry beneath oneself
  • marries beneath oneself
  • married beneath oneself
  • marrying beneath oneself

Động từ "marry" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode