Monstrous regiment of women In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Monstrous regiment of women", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Hank Nguyen, Kathy Cao calendar 2020-06-07 09:06

Meaning of Monstrous regiment of women

Synonyms:

hate speech , anti feminist

Monstrous regiment of women British informal

Một cụm từ có tính chất thiếu tôn trọng dùng để miêu tả các nhà nữ quyền, phụ nữ lắm điều

British informal Một cụm từ có tính chất thiếu tôn trọng dùng để miêu tả các nhà nữ quyền, phụ nữ lắm điều. 'Monstrous regiment' là 'triều đại tà ác'

Karen cheated on 3 men and said its their fault that she cheated ? This is a monstrous regiment of women - Karen ngoại tình cả 3 người đàn ông và nói đó là lỗi của họ nên cô mới ngoại tình ? Đây là một triều đại tà ác của phụ nữ

Hey its the group of women that didnt do anything but still want to earn ! They created the monstrous regiment of women - Kìa đó là đám phụ nữ không làm mà đòi ăn ! Họ đã tạo ra một triều đại tà ác của phụ nữ

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.
dipwad

Một tên ngốc; tên đần

fling, sling, etc. mud (at somebody)

Nói xấu ai đó để hạ thấp danh tiếng của người đó

look what the cat's dragged in

Cụm từ được dùng để chảo hỏi khi ai đó đến theo một cách vui đùa và lăng mạ và thể hiện bạn không thích họ.

Grammar and Usage of Monstrous regiment of women

Origin of Monstrous regiment of women

Đây là một câu từ trong cuộc công kích được xuất bản dưới định dạng một quyển sách bé ,có tựa là The First Blast of the Trumpet Against the Monstrous Regimen of Women vào năm 1588, bởi nhà lãnh đạo giáo phái Tin Lành người Scotland tên là John Knox

The Origin Cited: Encyclopaedic Dictionary of Religion .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode