Music Soothes the Savage Beast In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Music Soothes the Savage Beast", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-31 10:05

Meaning of Music Soothes the Savage Beast

Synonyms:

music calms the savage beast , music tames the savage beast

Music Soothes the Savage Beast idiom spoken language positive

Câu nói là lời trích dẫn sai một câu thoại trong vở kịch "The Mourning Bride" năm 1697. Gốc của nó là "music hath charms to sooth a savage breast."

Thường nói rằng âm nhạc có thể xoa dịu cơn giận của một người.

Sometimes when getting angry, I will listen to some music. They say that music soothes the savage beast. - Đôi khi tức giận, tôi sẽ nghe một vài bản nhạc. Vì mọi người thường nói rằng âm nhạc có thể xoa dịu cơn giận của một người.

One tip to babysit kids, especially those who are out of control is to have them play with songs. It's true that music soothes the savage beast. - Một mẹo để giữ trẻ, đặc biệt là những trẻ khó giữ đó là hãy cho chúng chơi đùa với các bản nhạc. Vì âm nhạc giúp chúng ta bình tĩnh hơn.

It's encouraged to listen to music, especially when you're angry because music soothes the savage beast. - Người ta khuyến khích nghe nhạc, đặc biệt là khi bạn đang tức giận vì âm nhạc giúp chúng ta bình tĩnh hơn.

It's useful that you turn on some music while talking to an angry person because music soothes the savage beast. - Bật nhạc trong lúc nói chuyện với một người đang tức giận sẽ giúp ích rất nhiều vì âm nhạc giúp chúng ta bình tĩnh hơn.

Other phrases about:

calm your tits

Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh 

as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

take (something) down a thousand

Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode