Nause (one) out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "nause (one) out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-12 07:11

Meaning of Nause (one) out

Synonyms:

gross one out

Nause (one) out phrasal verb slang

Làm cho người ta cảm thấy ghê tởm hoặc buồn nôn

This raw dish nauses me out. - Món ăn sống này khiến tôi cảm thấy kinh tởm.

The smell of garbage naused me out. - Mùi rác khiến tôi cảm thấy muốn ói.

Other phrases about:

you'll catch your death (of cold)

Được dùng để khuyên rằng ai đó nên mặc quần áo ấm hoặc khô ráo, nếu không thì họ có sẽ bị cảm lạnh

(one's) gorge rises (at something)

Một người ghê tởm hoặc phát ốm (bởi điều gì đó)

Blue Around the Gills
Trông ốm yếu, không khỏe và sắp nôn
give (someone) the stink eye

Cụm từ này dùng dễ diễn tả nét mặt không đồng tình hoặc ghê tởm của một người đối với một người khác.

scuzz someone out

Làm ai đó ghê tởm

Grammar and Usage of Nause (one) out

Các Dạng Của Động Từ

  • naused one out
  • nauses one out
  • nausing one out
  • to nause (one) out

Động từ "nause" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode