Nine tailors make a man In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "nine tailors make a man", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-10-17 05:10

Meaning of Nine tailors make a man

Nine tailors make a man proverb phrase

Nói sau phong tục rung chuông nhà thờ chín lần để cho biết rằng một người đã khuất là một người đàn ông.

 

Every time the bell rings nine times I feel a bit sad because I know nine tailors make a man. - Mỗi khi chuông reo chín lần tôi hơi buồn vì tôi biết một người đàn ông nào đó vừa qua đời.

A: How can you know the deceased person's sex just by hearing the bell rung? B: Nine tailors make a man! - A: Làm sao bạn có thể biết được giới tính của người đã khuất chỉ bằng cách nghe tiếng chuông? B: Tiếng chuông chín lần cho biết người chết là một người đàn ông.

Nói để chế nhạo một người thợ may là yếu đuối so với một người đàn ông bình thường.
 

I think that tailor can't beat him as nine tailors make a man. - Tôi nghĩ rằng người thợ may đó không thể đánh bại anh ta bởi vì thợ may yếu đuối hơn so với người đàn ông bình thường.

Don't worry! John is just a tailor, and nine tailors make a man! - Đừng lo lắng! John chỉ là một thợ may, và chín thợ may thì yếu đuối hơn đàn ông bình thường.

Một người ăn mặc đẹp mua quần áo của mình từ nhiều nguồn khác nhau.

You should choose clothes from different stores as nine tailors make a man. - Bạn nên chọn quần áo của các cửa hàng khác nhau bởi vì một người ăn mặc đẹp mua quần áo của mình từ nhiều nguồn khác nhau.

Other phrases about:

Chinless wonder

Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc  thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.

King Grod

Dùng để chỉ một người đàn ông rất khó chịu

Dead white European male

Một cụm từ chỉ trích ám chỉ một người đàn ông da trắng đã chết, có danh tiếng không chính đáng.

drain the dragon

Đi tiểu

hung like a bull

(Chỉ đàn ông) Có bộ phận sinh dục lớn

Origin of Nine tailors make a man

Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode