No good to gundy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "no good to gundy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-30 05:06

Meaning of No good to gundy

Synonyms:

Like a Fish Needs a Bicycle , in vain , be (of) no use , about as useful as a chocolate teapot , no good at all

No good to gundy Australia old-fashioned adjective phrase informal

Nói về ai đó hoặc cái gì đó không có giá trị, vô dụng hoặc không mục đích gì

This machine is no good to gundy without electricity. - Cái máy này vô dụng khi không có điện.

This loser is no good to gundy. - Gã thất bại này là kẻ vô dụng.

Arguing with each other is no good to gundy. - Cãi nhau thật là vô nghĩa.

Other phrases about:

these things happen
Chuyện vặt ấy mà, chuyện nhỏ thôi, chuyện thường tình mà
Ne'er (Never) cast a clout 'til May be out
Hãy chờ tới tháng 6 trước khi đổi từ đồ đông sang đồ hạ, bởi vì tháng 5 sẽ luôn có các đợt trời lạnh thất thường.
fucked by the fickle finger of fate

Trải qua một tình huống không may mắn

throw straws against the wind

Cố gắng làm một điều gì đó nhưng không đem lại kết quả hay hiệu quả nào

shit out of luck

1. Có một kết quả không may mắn
2. Trong tình huống tuyệt vọng

Origin of No good to gundy

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have the devil's own luck

Có vận may cực kỳ tốt

Example:

A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw. 
B: You have the devil's own luck.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode