No good to gundy Australia old-fashioned adjective phrase informal
Nói về ai đó hoặc cái gì đó không có giá trị, vô dụng hoặc không mục đích gì
This machine is no good to gundy without electricity. - Cái máy này vô dụng khi không có điện.
This loser is no good to gundy. - Gã thất bại này là kẻ vô dụng.
Arguing with each other is no good to gundy. - Cãi nhau thật là vô nghĩa.
Trải qua một tình huống không may mắn
Cố gắng làm một điều gì đó nhưng không đem lại kết quả hay hiệu quả nào
1. Có một kết quả không may mắn
2. Trong tình huống tuyệt vọng
Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.