Not just yet In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "not just yet", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-17 07:10

Meaning of Not just yet

Synonyms:

in the short run/term , at the earliest/first opportunity

Not just yet American spoken language phrase informal

Thời gian để điều gì đó xảy ra không phải là bây giờ nhưng có lẽ sẽ sớm thôi.

I’m going to clean the house, but not just yet. - Tôi sẽ dọn nhà, chưa phải bây giờ nhưng sẽ sớm.

I can't lend you the money just yet. - Tôi chưa thể cho bạn vay tiền vào lúc này nhưng có thể trong tương lai gần.

Lisa: "Shall we start our presentation now?" Rose: "Not just yet; let everyone get settled in first." - Lisa: "Chúng ta bắt đầu trình bày bây giờ nhé?" Rose: "Chưa đâu, lát nữa đi; để mọi người ổn định trước đã."

Other phrases about:

Don't count your chickens before they are hatched

Nói trước bước không qua; đừng nên quá trông đợi vào những gì chưa thực sự xảy ra.

many moons ago

Đã rất lâu rồi

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

these things happen
Chuyện vặt ấy mà, chuyện nhỏ thôi, chuyện thường tình mà
time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode