Not so/too hot In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "not so/too hot", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-09-09 03:09

Meaning of Not so/too hot

Synonyms:

in a bad way , sick as a dog , feel under the weather , not very good

Not so/too hot adjective informal

Cụm từ này không dùng cho so sánh.

Không tốt, không khỏe hay không ổn

She wasn't feeling so hot, so she went home after the first lesson. - Cô ấy cảm thấy không được khỏe nên cô ấy đã về nhà sau tiết học đầu tiên.

How are you doing today? I am not so hot. - Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? Tôi cảm thấy không khỏe lắm.

You don't look so hot. Are you alright? - Bạn trông không được khỏe lắm. Bạn ổn chứ?

Không được tốt về chất lượng hoặc tiêu chuẩn.

I feel disappointed about his presentation. It's not too hot as I expected. - Tôi cảm thấy thất vọng về bài thuyết trình của anh ấy. Nó không được tốt như tôi đã mong đợi.

The service of this hotel is not too hot. We should choose the other one. - Dịch vụ của khách sạn này không tốt. Chúng ta nên chọn khách sạn khác.

The fried rice I ate was not so hot, but the hotpot was extremely good.. - Món cơm chiên tôi đã ăn không được ngon, nhưng mà món lẩu cực ngon.

I'm not so hot at soccer. - Tôi không giỏi về môn bóng đá.

Other phrases about:

selling point

Tính năng của sản phẩm khiến mọi người muốn mua sản phẩm đó.

all oak and iron bound/sound as a barrel

Có sức khỏe tốt, mạnh khỏe 

the best of a bad bunch/lot

Người tốt nhất hoặc điều tốt nhất của một nhóm mà trong đó không ai hay không cái gì là tốt cả.

Mutt's nuts

Xuất sắc nhất

look/feel like a million dollars/bucks

Cảm thấy hoặc trông thấy rất tuyệt vời

Grammar and Usage of Not so/too hot

  • am/is/are not so/too hot
  • don't/ doesn't look so/too hot
  • was/were not so/too hot
  • did not look so/too hot
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode