Nunya In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "nunya", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-30 09:11

Meaning of Nunya

Nunya phrase informal slang

Không phải chuyện của bạn.

Nunya. It's just my own affair of honour. - Không liên quan gì đến anh cả. Đây chỉ là vấn đề danh dự của riêng tôi thôi.

Nunya, Mina. Stop pestering me. - Đó không phải việc của cậu, Mina. Đừng làm phiền tôi.

Go away! Nunya, Kim. - Cút đi! Đừng xỏ mũi vào chuyện người khác, Kim.

Other phrases about:

Do unto others as you would have them do to you
Đối xử với người khác theo một cách tốt bụng như cách bạn muốn họ đối xử với bạn
be someone's pigeon

Là mối quan tâm, trách nhiệm hoặc lĩnh vực chuyên môn của một người.
 

racked with insecurity/insecurities

Nếu bạn nói rằng bạn racked with insecurity, có nghĩa là bạn bị ám ảnh hoặc bị choáng ngợp bởi cảm giác bất an quá mức về một điều gì đó.

creep out

Nếu bạn nói rằng bạn creep someone out, có nghĩa là bạn đang làm ai đó cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.

be hanging over (one's) head

Nếu bạn nói rằng bạn có điều gì đó hanging over your head, có nghĩa là có điều gì đó khó chịu khiến bạn lo lắng hoặc không thể thư giãn và yêu đời.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode