Oh ye of little faith saying phrase
Lời trách nhẹ nhàng và hài hước của một người đã hoài nghi về điều mà anh ta/cô ta hứa sẽ làm.
A: “I hope it works well.” B: “Oh ye of little faith.” - A: “Tôi hy vọng nó chạy tốt.” B: “Tin tôi chút đi.”
A: “My dress is full of ink. I'm afraid it won't be washed.” B: “Oh ye of little faith.” - A: “Váy của tớ bị dính đầy mực. Tớ e là không giặt nó được đâu.” B: “Tin mình tí đi.”
A: “Are you sure you're going in the right direction?” B: “Oh ye of little faith.” - A: “Cậu có chắc là cậu đang đi đúng hướng không?” B: “Cứ tin mình đi.”
Một lời trách móc gay gắt
Một lời chỉ trích hoặc khiển trách gay gắt dùng để đuổi ai đó đi
Mắng chửi ai đó rất nặng hoặc giận dữ
Trừng phạt hoặc khiển trách ai đó một cách kín đáo.
Nói chuyện với ai đó với thái độ cáu kỉnh, bực bội
Cụm từ này xuất hiện bốn lần trong Kinh thánh King James.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.