On a whim phrase
Bởi vì một mong muốn mạnh mẽ đột ngột làm một cái gì đó hoặc có một cái gì đó.
I understand why you got fed up with your job, but don't just leave it on a whim. - Tôi hiểu tại sao bạn cảm thấy chán nản với công việc của mình, nhưng đừng chỉ bỏ nó ngẫu hứng.
We went on that picnic on a whim, but it turned out to be the greatest picnic we've ever had. - Chúng tôi đã đi dã ngoại đó theo ngẫu hứng, nhưng nó hóa ra là chuyến dã ngoại tuyệt vời nhất mà chúng tôi từng có.
John is such a spendthrift. He told me he didn't need that bike, but he had just bought it on a whim. - John là một người tiêu xài hoang phí. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần chiếc xe đạp đó, nhưng anh ấy vừa mua nó ngẫu hứng.
Cụm từ này được ghi lại lần đầu tiên vào những năm 1690.