On no account In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "on no account", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-17 08:10

Meaning of On no account

Synonyms:

not at all , at no time , under no circumstances

On no account phrase informal

Đôi lúc được viết là "Not on any account". Nếu một điều gì đó là on no account được làm, có nghĩa là không nên làm điều đó dưới bất kỳ tình huống nào.

On no account give Peter an apology. You've done nothing wrong. - Không có lí do gì nên xin lỗi Peter cả. Bạn không làm gì sai.

The girl left on no account. - Cô gái ấy bỏ đi không vì lý do gì.

You must on no account give your personal details to anyone over the phone or by email. - Bạn không có lý do gì phải đưa thông tin cá nhân của bạn cho ai qua điện thoại hoặc thư điện tử.

Other phrases about:

hit/strike the right/wrong note
Hoàn toàn phù hợp hoặc không phù hợp cho một tình huống cụ thể; làm điều gì đó hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai
be wise after the event

Hiểu và nắm bắt được tình huống chỉ khi nó đã xảy ra rồi

a firm hand on the tiller

Hoàn toàn kiểm soát được một sự việc hoặc tình huống..

status quo

Tình hình hoặc điều kiện hiện tại

(there is) no smoke without fire

Nếu có tin đồn về ai đó hoặc điều gì đó, tất phải có lý do chính đáng. (Không có lửa làm sao có khói)

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode