One man's meat is another man's poison In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "one man's meat is another man's poison", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-06-17 03:06

Meaning of One man's meat is another man's poison

Synonyms:

one man's fish is another man's poison

One man's meat is another man's poison proverb saying informal

Điều mà một người cảm thấy dễ chịu, thú vị hoặc có lợi lại có thể là điều người khác ghét.

I don't understand why people like eating durians. One man's meat is another man's poison. - Tôi không hiểu tại sao mọi người lại thích ăn sầu riêng thế. Đúng là thứ khoái khẩu của người này lại là thuốc độc của người khác.

Other phrases about:

stand/stick out like a sore thumb

Dễ gây sự chú ý - Không giống ai cả so với những người xung quanh.

rip/tear up the rulebook

Làm việc theo một cách mới

wet blanket

Một kẻ phá đám niềm vui của người khác

Imitation is the sincerest form of flattery
Nếu một người bắt chước những gì bạn làm, điều đó có nghĩa là người đó thích hoặc ngưỡng mộ bạn rất nhiều.
a world away (from something)

Hoàn toàn khác biệt so với một thứ gì đó.

Origin of One man's meat is another man's poison

Câu tục ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1576.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode