(one's) gorge rises (at something) phrase
Ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc phát ốm.
My gorge rises at this smell. - Mùi này khiến tôi phát ốm.
Raw fish my gorge rise, so I cannot eat it. - Món cá sống làm tôi cảm thấy ghê ghê, vì vậy tôi không thể ăn nó.
Her gorge rose listening to his flattery. - Hắn khiến tôi phát ốm khi nghe những lời nịnh nọt của hắn.
Cụm từ này dùng dễ diễn tả nét mặt không đồng tình hoặc ghê tởm của một người đối với một người khác.
Làm ai đó ghê tởm
Làm cho người ta cảm thấy ghê tởm hoặc buồn nôn
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!