(one's) passport to (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(one's) passport to (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-02-14 09:02

Meaning of (one's) passport to (something)

Synonyms:

one's key to

(one's) passport to (something) phrase

Điều đó cho phép một người đạt được, khám phá hoặc tiếp cận với điều gì đó tốt, đáng có hoặc làm.

 

This certificate is my passport to a decent job. - Giấy chứng nhận này là chìa khòa đến một công việc tốt.

This phone is the police's passport to solving the crime. - Điện thoại này là chìa khóa để giải quyết tội phạm.

A softly mellifluous voice is her passport to a professional singing career. - Giọng hát nhẹ nhàng bay bổng chính là thứ đưa cô ấy vào sự nghiệp ca hát chuyên nghiệp.

Other phrases about:

Keys to the Kingdom

Một nguồn lực sẽ giúp người sở hữu tiếp cận tới quyền lực, tri thức hoặc sự hiểu biết

Origin of (one's) passport to (something)

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode