Open a Can Of Whoop-Ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Open a Can Of Whoop-Ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2022-04-04 03:04

Meaning of Open a Can Of Whoop-Ass

Synonyms:

Open A can of Whip-ass , To whip someone's ass

Open a Can Of Whoop-Ass American vulgar slang

Đánh đập; bạo lực thể xác

She had a miserable childhood because her parent usually opened a can of whoop-ass on her. - Cô ấy có một tuổi thơ bất hạnh vì bố mẹ cô ấy thường đánh đập cô ấy một cách thậm tệ.

He often opens a can of whoop-ass on his wife, every time he gets drunk. - Anh ta thường đánh vợ mỗi khi say.

If you keep ruining his fixtures, he will be angry and open a can of whoop-ass on you. - Nếu bạn tiếp tục phá hỏng đồ đạc của anh ta, anh ta sẽ nổi giận và đánh bạn thật đó.

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
To Carve Someone Up
Lái xe vượt qua một chiếc xe khác và sau đó lái xe lên phía trước xe đó hoặc làm tổn thương ai đó bằng cách dùng dao
sting (one) to the quick

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

clean (one's) plow

Tấn công, đánh nhau với đối phương và gây ra thương tích nặng cho họ

buy (a/one's) wolf ticket

Nếu ai đó "buy a/(one's) wolf ticket", họ phản ứng gây gắt với những lời đe dọa bạo lực hoặc những lời khoe khoang của một người.

Grammar and Usage of Open a Can Of Whoop-Ass

Các Dạng Của Động Từ

  • opening a can of whoop-ass
  • opened a can of whoop-ass
  • to open a can of whoop-ass

Opening a can of whoop-ass thường được sử dụng như một lời đe dọa. Sự đe dọa này có thể là nghiêm túc hoặc chỉ là đùa vui.

Cấu trúc : Đánh hoặc đe dọa bạo lực thể xác (ai đó) 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode