Out of earshot (of somebody/something) American adjective phrase informal
Khi bạn đang within earshot của một người/một thứ gì đó, bạn đang ở đủ gần để nghe được chúng. Nhưng khi bạn đang out of earshot, nghĩa là bạn đang ở quá xa để có thể nghe được.
We waited until he was completely out of earshot before we talked about it. - Chúng tôi đã đợi đến khi anh ấy hoàn toàn đi xa trước khi chúng tôi nói về điều đó.
She moved to the far side of the couch, as if to get out of earshot of his speaking. - Cô ấy di chuyển đến phía bên kia của chiếc ghế, như là để tránh khỏi việc nghe anh ta nói.
Âm thanh được tạo ra khi quả bóng chạm vào gậy trong môn cricket.
Tiếng chuông.
Hỏi ai đó liệu họ có nghe bạn nói hay hiểu bạn không
1. Được lấp đầy bởi âm thanh hoặc kéo dài thời lượng của âm thanh.
2. Để hài hòa với hoặc phù hợp với một cái gì đó khác.
3. Để nhắc nhở ai đó về điều gì đó hoặc gợi lên cảm giác kết nối với điều gì đó.
4. Gắn kết với một giá trị, đặc điểm cụ thể.
Tôi rất vui vì nói chuyện với bạn (hoặc nền tảng gọi điện khác). Cụm từ nhấn mạnh sự vui mừng khi nghe thấy giọng nói thực sự của ai đó.
Earshot là một danh từ và cụm out of earshot có thể được dùng như một tính từ khi miêu tả một ai đó/một thứ gì đó.
I was out of earshot and could not know what they were talking. - Tôi đã ở quá xa và không thể biết được họ đang nói gì.
(Nguồn ảnh: Internet)
Mặc dù nguồn gốc văn học của thành ngữ không thể được truy tìm chính xác, nhưng có thể nói đây là một cụm từ xuất phát từ những cuộc hội thoại thường ngày của một sự kiện biến thành một thành ngữ.