Paint (one) black In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "paint (one) black", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-15 03:01

Meaning of Paint (one) black

Synonyms:

speak ill of

Paint (one) black verb phrase

Cố ý mô tả ai đó theo cách xấu xa hoặc độc hại

I didn't paint him black. The truth is that he made some very spiteful remarks to me. - Tôi không nói xấu anh ta. Sự thật là anh ấy đã đưa ra một số nhận xét rất cay nghiệt với tôi.

Everything they said is not true. They want to paint me black. - Tất cả những gì họ đã nói là không đúng sự thật. Họ muốn bội nhọ tôi.

She wants to sue the people who painted her black. - Cô ấy muốn kiện những người đã bôi nhọ cô ấy.

Other phrases about:

drag sb's name through the mire/mud

Nói những điều tồi tệ về ai đó.

define (something) as (something)

Ví cái này với cái khác

make (someone or something) out to be (something)

Mô tả điều gì đó theo một cách cụ thể, thường là theo cách không chính xác.

paint a (some kind of) picture of (someone or something)

Minh họa hoặc thể hiện cụ thể điều gì theo một cách nào đó

cake (someone or something) with (something)

 

Phủ lên người bằng một chất như bùn, máu, v.v.

Grammar and Usage of Paint (one) black

Các Dạng Của Động Từ

  • painted (one) black
  • painting (one) black
  • paints (one) black

Động từ "paint" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode