Pale into insignificance In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pale into insignificance", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-23 09:10

Meaning of Pale into insignificance

Pale into insignificance verb phrase

Có vẻ không quan trọng hơn nhiều khi so sánh với những thứ khác

That flood pales into insignificance when compared with this tsunami. - Trận lũ đó chẳng là gì so với trận sóng thần lần này cả.

This little loss pales into insignificance compared to my gain. - Sự mất mát nhỏ này trở thành không đáng kể so với lợi ích của tôi.

Our difficulties pale into insignificance against the losses they are suffering. - Những khó khăn của chúng ta trở nên vô nghĩa so với những mất mát mà họ đang phải gánh chịu.

I have spent many years researching this problem, but I still haven't found an answer, so your efforts in the past 6 months pale into insignificance. - Tôi đã dành nhiều năm để nghiên cứu vấn đề này, nhưng tôi vẫn chưa tìm thấy câu trả lời, vì vậy những nỗ lực của bạn trong 6 tháng qua chả có gì to tác.

Other phrases about:

Come to the fore

Trở nên quan trọng hoặc nổi bật

it makes no odds
Nó không quan trọng.
pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance

ít quan trọng hơn, kém nổi bật hơn so với những thứ khác

bulk large

Được sử dụng để mô tả điều gì đó có tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn

big noise

1. Một người quan trọng, thành công hoặc có tầm ảnh hưởng

2. Các vụ bê bối hoặc tin tức nóng hổi mới nhất

Grammar and Usage of Pale into insignificance

Các Dạng Của Động Từ

  • paled into insignificance
  • pales into insignificance
  • paling into insignificance
  • to pale into insignificance

Động từ “pale” nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode