Party foul In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "party foul", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-09-13 06:09

Meaning of Party foul

Party foul informal noun

Một cách hài hước để nói một hành động không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được làm gián đoạn bữa tiệc hoặc cuộc tụ họp xã hội khác

He spilled wine on my shirt. What a party foul! - Anh ta đã làm đổ rượu đỏ trên áo tôi. Thật là mất vui!

Look! Janice's been keeping texting in the party. It is such a party foul. - Nhìn kìa! Janice cứ mãi chúi đầu nhắn tin. Thật chả phải phép gì cả.

Other phrases about:

Dead Wrong
Cực kì sai lầm
The pot calling the kettle black

Chó chê mèo lắm lông; lươn ngắn lại chê chạch dài; nồi chê niêu nhọ

three strikes and (one's) out

Nếu ai đó vi phạm ba lỗi, phạm ba tội hoặc phạm luật ba điều, anh ấy hoặc cô ấy sẽ bị đuổi hoặc bị phạt rất nặng.

Hanky Panky

Hành vi hơi không đứng đắn hoặc hành vi tình dục giữa các cặp đôi nhưng nó không quá nghiêm trọng

take (some) heat

Chịu đựng những sự chỉ trích hay khinh miệt, thường xảy ra nhất đối những với sai lầm đã được nhận thức của một cá nhân hoặc một việc gì đó bị làm cho tệ đi.

Grammar and Usage of Party foul

Noun Forms

  • party fouls
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode