Pay tribute to (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pay tribute to (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Ann Thu calendar 2021-07-09 01:07

Meaning of Pay tribute to (someone or something)

Synonyms:

to praise someone or something

Pay tribute to (someone or something) verb phrase

Khen ngợi, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai

People across the country are paying tribute to the General for his sacrifice. - Người dân khắp cả nước bày tỏ niềm biết ơn đối với Đại tướng vì sự hy sinh của ông.

I want to pay tribute to the doctor who has saved my daughter's life. - Tôi muốn bày tỏ lòng kính trọng đối với vị bác sĩ người mà đã cứu sống con gái tôi.

To pay tribute to his dedication to the company, the Board Director decided to promote him and let him work at the headquarters. - Để tri ân những cống hiến của anh ấy đối với công ty, Ban Giám đốc đã quyết định thăng chức và để anh ấy làm việc tại trụ sở chính.

Other phrases about:

put sb on a pedestal

Tin rằng ai đó là một người hoàn hảo không một khuyết điểm

cock a snook at somebody/something

Cố ý xem thường ai đó hay cái gì đó

tug (one's) forelock

Thể hiện sự tôn kính quá mức với người ở tầng lớp cao hơn

Imitation is the sincerest form of flattery
Nếu một người bắt chước những gì bạn làm, điều đó có nghĩa là người đó thích hoặc ngưỡng mộ bạn rất nhiều.
worship the ground someone walks on

Thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc tình yêu tuyệt đối với ai đó 

Grammar and Usage of Pay tribute to (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • pay tribute to (someone or something)
  • pays tribute to (someone or something)
  • paying tribute to (someone or something)
  • paid tribute to (someone or something)

Động từ "pay" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode