Payback's a bitch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "payback's a bitch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-15 04:10

Meaning of Payback's a bitch

Synonyms:

What Goes Up Must Come Down , what goes around comes around , karma's a bitch , bad beginning makes a bad ending , we reap what we sow

Payback's a bitch American spoken language informal

Một điều gì đó tồi tệ hoặc một tình huống khó khăn đã xảy ra do chính là hậu quả của một điều gì đó khác.

Don't rush to celebrate, payback's a bitch. - Đừng vội mừng, nhân quả là có thật đấy.

Don't do something bad to someone and think you will benefit from it. Payback's a bitch. - Đừng làm điều xấu cho ai và nghĩ rằng bạn sẽ được lợi từ nó. Gieo nhân nào gặp quả ấy.

Other phrases about:

Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode