Payback's a bitch American spoken language informal
Don't rush to celebrate, payback's a bitch. - Đừng vội mừng, nhân quả là có thật đấy.
Don't do something bad to someone and think you will benefit from it. Payback's a bitch. - Đừng làm điều xấu cho ai và nghĩ rằng bạn sẽ được lợi từ nó. Gieo nhân nào gặp quả ấy.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him