Perk up (one's) ears informal verb phrase
Được dùng để nói rằng bạn trở nên ngày càng hoặc đặc biệt tỉnh táo, thích thú hoặc hào hứng.
She perked up her ears when hearing my good news. - Cô ấy trở nên hào hứng khi nghe tin tốt lành của tôi.
The children perked up their ears when their parents bought new toys for them. - Bọn trẻ trở nên thích thú hơn khi được bố mẹ mua đồ chơi mới.
Làm cho ai đó tỉnh táo hơn, bị hấp dẫn hoặc hào hứng hơn.
Just seeing him perform on stage also perks up my ears. - Chỉ cần thấy anh ấy diễn trên sân khấu cũng làm tôi rất hào hứng.
Tales of humans with supernatural powers always perks up my ears whenever I hear of it. - Những câu chuyện về những con người có năng lực siêu nhiên luôn làm cho tôi thấy lôi cuốn mỗi khi nghe về nó.
Làm việc gì đó hoặc sử dụng thứ gì đó liên tục.
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.
Để mắt đến hành vi của kẻ thù để tránh mọi hành động ác ý.
1. Được sử dụng để mô tả một người nào đó tỉnh táo, tràn đầy năng lượng và hào hứng, thường là sau một số hoạt động mang lại sự sảng khoái.
2. Cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng, hoặc được bảo quản tốt.
Động từ "perk" nên được chia theo thì của nó.
Cái gì có nhiều khuyết điểm, vấn đề hoặc lỗi.
Your essay has more holes than Swiss cheese.