Pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-03-29 04:03

Meaning of Pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something

Pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something verb phrase

Mong đợi điều gì hoặc ai đó sẽ giúp bạn đạt được thành công

Don't pin your faith on Sarah. She is untrustworthy. - Cậu đừng có niềm tin vào Sarah quá. Cô ấy không đáng tin cậy đâu.

I'm pinning all my hopes on this new job. - Tôi đang đặt hết hy vọng của mình vào công việc mới này.

I had pinned my hopes on this chance, but I was wrong. - Tớ đặt hết hy vọng vào cơ hội lần này, nhưng tôi đã sai.

Other phrases about:

the wish is father to the thought

Con người thường tin vào cái mà người ta muốn thành sự thật.

God/Heaven forbid

Nói khi người ta hy vọng điều gì đó tồi tệ sẽ không xảy ra

lick (one's) chops

Mong chờ làm điều gì đó với sự háo hức, vui vẻ hoặc phấn khích tột độ

lower (one's) sights

Chấp nhận những gì thấp hơn hy vọng của bạn hoặc mục tiêu của bạn

repose trust/confidence/hope in sb/sth

Đặt niềm tin, sự tự tin hoặc hy vọng vào ai đấy hoặc cái gì đó

Grammar and Usage of Pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something

Các Dạng Của Động Từ

  • pins (all) your hopes on somebody/something
  • pinning (all) your hopes on someone/something
  • pinned (all) your hopes on somebody/something

Động từ "pin" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something

Phiên bản đầu tiên của cụm từ này là "pin one's faith on another's sleeve" có từ những năm 1500. Cụm từ này có thể đã ám chỉ đến việc những người lính đeo phù hiệu lãnh đạo trên tay áo của họ vào thời bấy giờ.

Cụm từ này đã biển đổi thành phiên bản như hiện nay từ những năm 1800.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode