Piss and moan verb phrase
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
He pisses and moans about how much he has to do every day after work. - Anh ấy phàn nàn về việc anh ấy phải làm bao nhiêu việc hàng ngày sau giờ làm việc.
She pissed and moaned at me for not responding to her offer. - Cô ấy đã bực mình và phàn nàn với tôi vì đã không đáp lại lời đề nghị của cô ấy.
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.
Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).
Phàn nàn vô lý hay thái quá
Động từ "piss" và "moan" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him