Piss on (someone's) chips In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "piss on (someone's) chips", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-02-09 05:02

Meaning of Piss on (someone's) chips

Synonyms:

piss in (someone's) Cheerios , piss in (someone's) Corn Flakes , piss on (someone's) bonfire

Piss on (someone's) chips American slang rude

Làm cho ai đó cảm thấy đặc biệt không vui, thất vọng hoặc khó chịu

After pissing on her chips, he left without saying sorry. - Sau khi chọc giận cô, anh ta bỏ đi mà không nói lời xin lỗi.

Who pissed on your chips? - Ai đã chọc bạn không vui?

Other phrases about:

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

pour/throw cold water on something

Phá hỏng ý tưởng, kế hoạch hoặc sự nhiệt tình của ai đó bằng cách phê bình, chỉ trích họ

roll (over) in (one's) grave

Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm

 

 

 

 

bug the hell/crap/shit out of somebody

Làm phiền một người rất nhiều

Grammar and Usage of Piss on (someone's) chips

Các Dạng Của Động Từ

  • pissed on (someone's) chips
  • pissing on (someone's) chips
  • pisses on (someone's) chips

Động từ "piss" phải được chia theo thì của nó.
 

Origin of Piss on (someone's) chips

Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode