Point taken In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "point taken", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-23 09:02

Meaning of Point taken

Synonyms:

(someone's) point is well taken

Point taken phrase spoken informal

Được sử dụng để nói rằng bạn hiểu những gì ai đó đang nói hoặc đề xuất

Michael: I'm not willing to risk money on an investment like that. John:  Point taken, Michael, neither am I. - Michael: Tôi không sẵn sàng mạo hiểm tiền cho một khoản đầu tư như vậy. John: Đúng đấy, Michael ạ, tôi cũng vậy.

A: Initially, we should seize the domestic market demand. B: Oh, point taken. - A: Bước đầu chúng ta nên nắm bắt nhu cầu thị trường trong nước trước đã. B: Ồ, có lý.

Other phrases about:

That makes two of us.

Tôi đồng ý với ý kiến ​​của bạn; tôi cũng vậy

sing from the same hymn/song sheet

Được dùng để thể hiện sự đồng nhất quan điểm với những người khác một cách công khai

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode