Poke mullock at (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "poke mullock at (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-10-12 09:10

Meaning of Poke mullock at (someone or something)

Synonyms:

poke borak at (someone or something)

Poke mullock at (someone or something) Australia New Zealand old-fashioned verb phrase

Giễu cợt hoặc trêu đùa ai hoặc cái gì

She didn’t seem to realize that we were poking mullock at her. - Cô ấy dường như không nhận ra rằng chúng tôi đang giễu cợt cô ấy.

I poked mullock at Tom's bad haircut. - Tôi đã giễu cợt mái tóc mới xấu tệ của Tom.

Stop poking mullock at his weight! - Hãy dừng chế nhạo cân nặng của anh ấy!

Other phrases about:

take the piss (out of) (someone or something)

1. Chế nhạo ai đó hoặc điều gì đó.

2. Gây khó chịu hoặc không công bằng.

Pommy bashing

Thành ngữ này dùng cho các cuộc tấn công bằng lời nói hoặc thể chất đối với người Anh.

roast snow in a furnace

Sự cố gắng việc không thể làm được, thường là cho việc lố bịch.

make sport of (someone or something)

Chế giễu ai đó / điều gì đó.
 

blow a strawberry

Tạo ra âm thanh chế giễu hoặc một cử chỉ nghịch ngợm bằng cách nhấn lưỡi và môi vào nhau

Grammar and Usage of Poke mullock at (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to poke mullock at (someone or something)
  • poking mullock at (someone or something)
  • pokes mullock at (someone or something)
  • poked mullock at (someone or something)

Động từ "poke" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Poke mullock at (someone or something)

Trong tiếng Anh thời trung cổ, "mullock" có nghĩa là "từ chối hoặc rác rưởi", một nghĩa chỉ tồn tại trong cách sử dụng phương ngữ. Trong tiếng Anh Úc, nó được sử dụng để chỉ đá không chứa vàng hoặc từ đó vàng đã được khai thác, và sau đó nó phát triển nghĩa mở rộng của "thông tin vô giá trị hoặc vô nghĩa". Cụm từ này có từ đầu thế kỷ 20.
 

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode