Pull a stunt (on someone) verb phrase
Thực hiện điều gì đó ngu ngốc hoặc mạo hiểm
I forbid you from pulling a stunt like that again. - Cha cấm con làm trò nguy hiểm như vậy một lần nữa.
If I know you pull a stunt like that again, I will punish you. - Nếu tôi biết cậu còn làm trò ngu ngốc như vậy một lần nữa, tôi sẽ phạt cậu.
Thực hiện trò lừa bịp
My friends pulled a stunt on me. It was just a fake snake. - Các bạn của tôi đã lừa tôi. Đó chỉ là một con rắn giả.
Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt
Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.
Duy trì sự chú ý của ai đó hoặc để họ chờ đợi trong một tình trạng không chắc chắn.
Ngu ngốc hay điên rồ
Động từ "pull" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.
I have some troubles with my projects recently, but I know these things are sent to try us.