Pull (one's) leg In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pull (one's) leg", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-29 12:03

Meaning of Pull (one's) leg

Synonyms:

pull (one's) chain

Pull (one's) leg informal verb phrase figurative

Trêu chọc hoặc đùa ai đó, thường bằng cách cố gắng thuyết phục họ về điều gì đó không đúng sự thật.

He can't pull my leg – I' ve got him taped. - Anh ta không thể lừa tôi đâu – tôi thừa biết anh ta rồi.

If I'd known he was so sensitive, I wouldn't have pulled his leg. - Nếu biết anh ta nhạy cảm như vậy tôi đã không chọc tức anh ấy rồi.

You're going to regret pulling my leg if you don't stop. - Nếu không dừng lại thì bạn sẽ hối hận vì trêu chọc tôi đấy.

Other phrases about:

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
skin game

Dùng để chỉ bất kỳ trò chơi lừa đảo nào

pull a stunt (on someone)

1. Thực hiện điều gì đó ngu ngốc hoặc mạo hiểm

2. Thực hiện trò lừa bịp

pull (one's) chain

Đùa cợt ai đó. 

sell (one) a dummy

1. Lừa đối thủ bằng cách giả vờ di chuyển hoặc đá, đặc biệt trong môn bóng bầu dục hoặc bóng đá

2. Lừa ai đó bằng cách giả vờ rằng cái gì đó giá trị hơn giá trị thực của nó

Grammar and Usage of Pull (one's) leg

Các Dạng Của Động Từ

  • to pull (one's) leg
  • pulling (one's) leg
  • pulled (one's) leg
  • pulls (one's) leg

Động từ "pull" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode