Pull (someone) down a peg (or two) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pull (someone) down a peg (or two)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-05 03:07

Meaning of Pull (someone) down a peg (or two)

Synonyms:

pull (someone) down a notch (or two)

Pull (someone) down a peg (or two) idiom

Nếu ai đó hoặc điều gì đó pull (someone) down a peg (or two), họ hoặc những điều đó khiến cho người đó bớt kiêu căng và khiêm tốn hơn hoặc khiến họ phải cảm thấy tầm thường hay xấu hổ hơn.

I hope that the teacher pulls John down a peg or two. He always told me that I was dumb while he was not that bright. - Tôi hi vọng là cô giáo làm cho John bớt kiêu căng hơn. Anh ta luôn bảo tôi đần độn trong khi anh ta có phải quá thông minh gì đâu.

The commander lost the battle and it without a doubt pull him down a peg. - Vị chỉ huy thua trận đấu lần này và không ai có thể ngờ vực rằng điều đó đã thật sự khiến cho ông ta cảm thấy vô cùng xấu hổ.

Marie's haughtiness made everyone dislike her and stay away from her. Thankfully, Kim, the most straightforward person in the class, pull her down a peg and Marie could not even say a word back. - Sự kiêu ngạo của Marie khiến cho ai cũng ghét và tránh xa cô ta. May thay, Kim, cô nàng thẳng thắn nhất trong lớp khiến cho cô ta phải khiêm tốn lại, và Marie chả nói được một lời nào lại với Kim.

Other phrases about:

with your tail between your legs

Cảm thấy xấu hổ và mất mặt khi một người bị đánh bại hoặc thất bại

be brought low
trở nên nghèo nàn, tầm thường hoặc ít quyền lực và tầm ảnh hưởng hơn
be brought down a notch (or two)

Nếu một người bị “brought down a notch (or two)”, họ sẽ bị hạ thấp lòng kiêu hãnh hoặc cái tôi của họ.

 

take (someone) down a peg (or two)

Để làm bẽ mặt, làm nhục ai đó hoặc để cho ai đó thấy rằng họ không quan trọng như họ nghĩ

Name and shame

Công khai nêu ra một cá nhân hay tổ chức nào đó đã làm chuyện sai trái hoặc phạm pháp

Grammar and Usage of Pull (someone) down a peg (or two)

Các Dạng Của Động Từ

  • to pull (someone) down a peg (or two)
  • pulling (someone) down a peg (or two)
  • pulled (someone) down a peg (or two)
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode