Purple patch British phrase
Cụm từ purple patch được dùng để diễn tả người nào đó đang trong giai đoạn rất thành công hoặc may mắn ở lĩnh vực mà họ đang theo đuổi/thời kỳ đỉnh cao/thời kỳ hoàng kim, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao.
Our football team hit a purple patch and scored 4-0 to become the champion this year. - Đội bóng của chúng tôi đã may mắn giành được tỉ số 4-0 để trở thành nhà vô địch của năm nay.
After 25 years, he finally hit a purple patch in his business. - Sau 25 năm, cuối cùng thì việc kinh doanh của ông ấy cũng thành công.
Là cách viết khác của purple passage (một tác phẩm được viết theo lối văn hoa mỹ, phức tạp)
Jack’s novel is really a purple passage that I cannot even understand what he wants to express. - Tiểu thuyết do Jack sáng tác thật sự phức tạp đến nỗi tôi đọc mà không hiểu anh ta muốn nói gì.
Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.
Không gì ngoài may mắn tình cờ
Có vận may cực kỳ tốt
Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao
Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.
Động từ "hit" thường đi kèm với cụm từ "purple patch". Động từ "hit" nên được chia theo thì của nó.
Luật La Mã cổ đại cấm người dân mặc quần áo màu tím bởi vì đây là màu sắc dành riêng cho vua chúa và quý tộc, cụ thể là màu dùng để nhuộm áo choàng cho vua và quan tòa. Màu tím là loại màu nhuộm được chiết xuất từ vỏ sò, được gọi là porphyra trong tiếng Hy Lạp, nó rất hiếm và đắt đỏ. Từ cuối thế kỷ 16, từ “purple”còn được sử dụng với ý nghĩa là nổi bật hay hoa mỹ. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi ngụ ý chỉ giai đoạn thành công của một người nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực thể thao.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him