Put a rocket under (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put a rocket under (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-22 11:01

Meaning of Put a rocket under (someone or something)

Synonyms:

light a fire under (someone or something) , put a bomb under (someone or something) , start a fire under (someone or something)

Put a rocket under (someone or something) Australia verb phrase

Thúc đẩy hay tạo động lực cho ai đó làm điều gì đó tốt hơn, nhanh hơn hoặc say mê hơn

Sometimes promises to buy toys for young children can help put a rocket under them rather than threats or reprimands. - Đôi khi những lời hứa mua đồ chơi cho trẻ nhỏ có thể giúp khích lệ chúng hơn là đe dọa hoặc khiển trách.

I think you should contact the the producer and put a rocket under them. Otherwise, the products we ordered will not be able to be delivered on time. - Tôi nghĩ bạn nên liên hệ nhà sản xuất và thúc đẩy họ nhanh lên. Nếu không thì các sản phẩm chúng ta đã đặt sẽ không thể được giao đúng hạn.

Other phrases about:

Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

give it some welly

Thực hiện một cách đầy nhiệt huyết hoặc nỗ lực

Nobody Puts Baby in the Corner
Những con người tài năng không nên để năng khiếu của mình không được phát huy.
Win one for the Gipper

Nỗ lực hết mình để đạt được điều gì hoặc giành chiến thắng để đem về danh dự cho ai đó

Be There or Be Square

Dùng để khuyến khích ai đó chấp nhận lời mời đi chơi.

Grammar and Usage of Put a rocket under (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

Động từ "put" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode