Put 'er there(, pal) spoken informal
Được nói khi bạn muốn bắt tay ai đó như một lời chào hoặc một sự đồng ý
Put 'er there, pal! Long time no see. How have you been? - Bắt tay cái nào, anh bạn! Lâu rồi không gặp. Dạo này khỏe không?
$2000? OK, it's a deal. Put 'er there! - $2000? Được rồi, đồng ý!
Put 'er there, pal. It has been ages since the last time we met. - Bắt tay cái nào, anh bạn. Lâu quá không gặp.
Được sử dụng để yêu cầu ai đó gửi lời chào hay lời thăm hỏi của bạn đến người khác
Một cách nói "này" hoặc "xin chào", được sử dụng như một lời chào hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó
Cụm từ này thường được dùng trong trường hợp tránh chào ai đó trước khi nhìn thấy họ trên đường.
Đã lâu lắm rồi tôi không gặp bạn.
Chuyện gì đang xảy ra? Bạn đang thế nào?
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!