Put On Your Thinking Cap In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Put On Your Thinking Cap", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2020-12-20 06:12

Meaning of Put On Your Thinking Cap

Synonyms:

give thought to , rack one's brain

Put On Your Thinking Cap idiom informal

Dành thời gian để suy nghĩ và xem xét thứ gì đó một cách kỹ lưỡng và nghiêm túc

If you put on your thinking cap, you will soon find the answer. - Nếu bạn chịu khó suy nghĩ thì bạn sẽ sớm tìm ra câu trả lời thôi.

Let's put on your thinking cap and give the matter some serious thought. - Vắt óc lên để mà xem xét vấn đề nghiêm túc đi.

Other phrases about:

Is the Juice Worth the Squeeze

Liệu kết quả có xứng đáng với công sức mà chúng ta bỏ ra không?

take something under advisement

Cân nhắc điều gì đó một cách kỹ càng.

take the long view (of something)
Để xem xét tất cả các hậu quả của điều gì đó trong tương lai thay vì chỉ trong hiện tại
leave no stone unturned
Thử mọi cách có thể để đạt được một thứ gì đó
throw enough mud at the wall, some of it will stick

1. Nếu bạn nói xấu ai đó đủ nhiều, người ta sẽ bắt đầu tin rằng bạn nói thật.

2. Hãy thử nhiều cách hoặc ý tưởng khác nhau, một vài trong số đó sẽ thành công.

Grammar and Usage of Put On Your Thinking Cap

Tính Từ Sở Hữu

  • put on (one's) thinking cap

Origin of Put On Your Thinking Cap

Vắt óc suy nghĩ. (Nguồn Ảnh: Pinterest)

'A thinking cap' trước đây là một biến thể của thành ngữ 'a considering cap'. Thuật ngữ đó hiện đã không còn được sử dụng nữa nhưng đã được biết đến ít nhất là từ đầu thế kỷ 17, như trong cuốn Foole upon foole của Robert Armin năm 1605:

"The Cobler puts off his considering cap, why sir, sayes he, I sent them home but now."

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode