Put out the red carpet (for someone) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put out the red carpet (for someone)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-23 09:12

Meaning of Put out the red carpet (for someone)

Synonyms:

roll out the red carpet (for someone)

Put out the red carpet (for someone) phrase informal

Trải thảm đỏ đón những vị khách danh dự.

 

The city council decided to put out the red carpet for the foreign prince. - Hội đồng thành phố đã quyết định trải thảm đỏ để đón tiếp vị hoàng tử ngoại quốc đến thăm.

We put out the red carpet for the senator who was a solid and reputable leader. - Chúng tôi đã trải thảm đỏ đón ngài thượng nghị sĩ - một người lãnh đạo kiên cường và đáng kính.

Tiếp đón ai đó một cách niềm nở.

 

Our rich Uncle Herbert from the States came to visit us yesterday. We had not seen him for years, so Mum put out the red carpet for him. - Ông chú Herbert giàu có từ Mỹ về đã thăm chúng tôi vào ngày hôm qua. Chúng tôi đã nhiều năm không gặp chú, vì thế mẹ tiếp đón chú ấy rất niềm nở.

When I went to my girlfriend's house for the first time, her family really put out the red carpet for me. - Khi lần đầu tiên tôi đến nhà bạn gái tôi, gia đình cô ấy đã đón tiếp tôi rất niềm nở.

Other phrases about:

wear out (one's) welcome

Không còn được chào đón ở lại nơi nào đó bởi vì ai đó đã liên tục làm khách quá lâu, hoặc đã làm cái gì mà khiến cho người khác cảm thấy bị phiền và khó chịu

How Now Brown Cow
Một câu chào hỏi vui vẻ. Cách hỏi vui vẻ tương tự cách hỏi "What's up?", "What's next?"
look what the cat's dragged in

Cụm từ được dùng để chảo hỏi khi ai đó đến theo một cách vui đùa và lăng mạ và thể hiện bạn không thích họ.

invite (one or oneself) over (for something)

Mời ai về nhà để làm gì đó.

yo

Một cách nói "này" hoặc "xin chào", được sử dụng như một lời chào hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó

Grammar and Usage of Put out the red carpet (for someone)

Các Dạng Của Động Từ

  • put out the red carpet (for someone)
  • to put out the red carpet (for someone)
  • puts out the red carpet (for someone)
  • putting out the red carpet (for someone)

Động từ "put" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode