Put paid to something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put paid to something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-02-03 01:02

Meaning of Put paid to something

Synonyms:

finish off , put a stop to

Put paid to something British verb phrase

Phá hoại điều gì đó hoặc ngăn không cho điều đó xảy ra

Finally, they've decided to put paid to the problem that has occurred for 2 months. - Cuối cùng, họ cũng chịu dứt điểm vấn đề từ 2 tháng trước.

The incident last week could put paid to Arthur's athletic career. - Sự cố tuần trước có thể đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp thể thao của Arthur.

Đánh dấu hóa đơn hoặc khoản nợ là đã thanh toán

After 5 months of working, I've finally be able to put paid to the debt from last year. - Sau 5 tháng làm việc, tôi cuối cùng cũng trả được nợ từ năm ngoái.

Other phrases about:

to tie up loose ends
Hoàn thành những việc còn dang dở
draw a line under something

Quyết định cái gì đó được hoàn thành để bạn có thể làm điều gì khác.

round (something) out

Kết thúc hoặc hoàn thành cái gì theo một cách thỏa mãn

(reach) the end of the line/road

1. Được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một quá trình hoặc một hoạt động kết thúc

2. Được dùng để chỉ ai đó không còn sống sót

The crack of doom
Ngày tận thế; ngày phán xét

Grammar and Usage of Put paid to something

Các Dạng Của Động Từ

  • puts paid to
  • putting paid to
  • has/have put paid to

Động từ "put" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Put paid to something

Đánh dấu đã thanh toán. (Nguồn: VectorStock)

Cụm từ này bắt nguồn từ việc chuyên viên kế toán đóng dấu "PAID" (đã thanh toán) lên hóa đơn khi hoàn thành thủ tục mua bán. Cụm từ này xuất hiện trong báo Winnipeg The Manitoba Morning Free Press, vào tháng 10 năm 1905:

"Wolverhampton Wanderers put paid to Bolton's account, the scores being: 2-0"

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode