Put (someone or something) out to grass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put (someone or something) out to grass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-08-19 11:08

Meaning of Put (someone or something) out to grass

Put (someone or something) out to grass spoken language verb phrase

Để một con vật ăn cỏ trong một khu vực cỏ.

It's my garden, not an abandoned land. You can't put your sheep out to grass like that. - Đây là khu vườn của tôi, không phải đất hoang. Anh không thể thả cừu vào ăn cỏ như vậy được.

Buộc ai đó phải nghỉ hưu vì tuổi già.

I spent my whole life on this job. If I was put out to grass now, I didn't know what to do next. - Tôi đã dành cả cuộc đời cho công việc này. Nếu bây giờ anh sa thải tôi, tôi không biết sau này phải làm gì cả.

I know James's dedicated so much to our company. But he's too old, we have to put him out to grass. - Tôi biết James đã cống hiến rất nhiều cho công ty của chúng ta. Nhưng bác ấy đã lớn tuổi rồi, chúng ta buộc phải cho bác ấy thôi việc thôi.

Không sử dụng một cái gì đó nữa.

This laptop's been with me from high school. Now, I think it's time to put it out to grass. - Tôi đã dùng chiếc máy tính xách tay này từ thời trung học. Bây giờ, tôi nghĩ đã đến lúc cho nó nghỉ hưu rồi.

Other phrases about:

hang (up) (one's) hat

Cư trú ở nơi nào đó

hang up (one's) spurs

Nghỉ hưu hoặc ngừng làm việc gì đó

hang up (one's) boots

Ngừng chơi một môn thể thao

swallow the anchor

Ngừng làm việc ngoài biển khơi.

turn in (one's) badge

Nghỉ làm.

Grammar and Usage of Put (someone or something) out to grass

Các Dạng Của Động Từ

  • put (someone or something) out to grass
  • puts (someone or something) out to grass
  • putting (someone or something) out to grass
  • be put (someone or something) out to grass
Động từ nên được chia theo thì của nó.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode