Put/add the finishing touch(es) to something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put/add the finishing touch(es) to something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Kathy Cao calendar 2021-03-30 03:03

Meaning of Put/add the finishing touch(es) to something

Put/add the finishing touch(es) to something Verb + object/complement

Nếu bạn put/add the finishing touch(es) to something thì bạn làm chi tiết cuối cùng (những chi tiết cuối cùng) đẻ hoàn thành việc gì đó.

William and Henry will add the finishing touches. - William và Henry sẽ làm những việc cuối cùng.

I'm putting the finishing touches to my thesis. - Tôi đang làm những việc cuối cùng để hoàn thành luận văn của tôi

I can help you add the finishing touches to your assignment. - Tôi có thể giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ vủa bạn với những phần cuối cùng.

Linda is in her lab putting the finishing touch to her experiment. - Linda đang ở trong phòng thí nghiệm thực hiện bước cuối cùng để hoàn thành thí nghiệm của cô ấy.

Other phrases about:

to tie up loose ends
Hoàn thành những việc còn dang dở
round (something) out

Kết thúc hoặc hoàn thành cái gì theo một cách thỏa mãn

to wrap up loose ends

Hoàn tất những công đoạn cuối cùng, những chi tiết nhỏ cuối cùng, những thứ nhỏ nhặt chưa xong (của một việc gì đó)

put (someone or something) to bed

1. Giúp ai đó chuẩn bị đi ngủ, đặc biệt là trẻ con

2. Hoàn thành việc gì hoặc một số bước chuẩn bị ban đầu

3. Dừng thảo luận về, cân nhắc hoặc tập trung vào điều gì đó

bring (something) to fruition

Hoàn thành cái gì.

Grammar and Usage of Put/add the finishing touch(es) to something

Các Dạng Của Động Từ

  • puts/adds the finishing touch(es) to something
  • putting/adding the finishing touch(es) to something
  • put/added the finishing touch(es) to something

Động từ "put/add" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode