Ratchet mouth In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ratchet mouth", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-19 10:08

Meaning of Ratchet mouth

Synonyms:

a motor mouth , loud/ big mouth

Ratchet mouth noun phrase

Nói về một người nói chuyện không ngừng nghỉ.
 

"Stop talking! You are such a ratchet mouth," The class monitor screamed at John. - "Đừng nói nữa! Cậu đúng là đồ lắm mồm," Lớp trưởng hét vào mặt John.

He has been talking during the whole lesson. What a ratchet mouth! - Anh ấy đã nói suốt cả buổi học. Đúng là đồ nói nhiều!

I am becoming exasperated with this ratchet mouth. I've told him to stop, but he is still going on endlessly. - Tôi đang trở nên bực tức với người nói nhiều này. Tôi đã bảo anh ấy dừng lại, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục không ngừng.

Other phrases about:

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

talk until (one) is blue in the face

Được dùng để chỉ nỗ lực giải thích hay nói về điều gì lặp đi lặp lại nhưng người khác không nghe theo hoặc không thay đổi được quan điểm người khác; nói mỏi mồm

I don't want to sound like a busybody, but
Được dùng để đưa ra ý kiến hay lời đề nghị
 
talk (one's) arm(s) off

Nói quá nhiều khiến người nghe trở nên kiệt sức hoặc chán nản

 

have a big mouth

Nói nhiều, thường là ồn ào, thô lỗ hoặc vô kỷ luật.

Origin of Ratchet mouth

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode