Ratchet mouth noun phrase
Nói về một người nói chuyện không ngừng nghỉ.
"Stop talking! You are such a ratchet mouth," The class monitor screamed at John. - "Đừng nói nữa! Cậu đúng là đồ lắm mồm," Lớp trưởng hét vào mặt John.
He has been talking during the whole lesson. What a ratchet mouth! - Anh ấy đã nói suốt cả buổi học. Đúng là đồ nói nhiều!
I am becoming exasperated with this ratchet mouth. I've told him to stop, but he is still going on endlessly. - Tôi đang trở nên bực tức với người nói nhiều này. Tôi đã bảo anh ấy dừng lại, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục không ngừng.
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Được dùng để chỉ nỗ lực giải thích hay nói về điều gì lặp đi lặp lại nhưng người khác không nghe theo hoặc không thay đổi được quan điểm người khác; nói mỏi mồm
Nói quá nhiều khiến người nghe trở nên kiệt sức hoặc chán nản
Nói nhiều, thường là ồn ào, thô lỗ hoặc vô kỷ luật.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!