(reach) the end of the line/road In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(reach) the end of the line/road", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-11 07:05

Meaning of (reach) the end of the line/road

(reach) the end of the line/road phrase

Động từ "reach" có thể được thay thế bằng từ "spell" hoặc "come".

figurative meaning

Được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một quá trình hoặc một hoạt động kết thúc

This is the end of the road for Nguyen dynasty in Vietnam. - Đây là sự kết thúc của triều nhà Nguyễn ở Việt Nam.

Submitting this assignment is the end of the road, I can't wait to unwind! - Nộp bài tập này là xong, tôi muốn thư giãn lắm rồi!

If Donald Trump is unable to beat Joe Biden in the next election, this will spell/come/reach the end of the road for his presidency. - Nếu Donald Trump không thể đánh bại Joe Biden trong cuộc bầu cử tiếp theo, điều này sẽ đánh dấu sự kết thúc nhiệm kỳ tổng thống của ông.

At the end of the line, I withdrew from the competition. - Ở thời điểm cuối cùng, tôi đã rút khỏi cuộc thi.

euphemism

Được dùng để chỉ một người/ nhiều người không còn sống sót; chết

Before reaching the end of line, he told me where to find the priceless treasures. - Trước khi chết, anh ấy nói cho tôi biết nơi tìm những kho báu vô giá

Other phrases about:

beyond the veil

Địa điểm hoặc trạng thái không thể giải thích hoặc bị che giấu ngụ ý thế giới bên kia.

to tie up loose ends
Hoàn thành những việc còn dang dở
draw a line under something

Quyết định cái gì đó được hoàn thành để bạn có thể làm điều gì khác.

Lord Fred
Một tiếng lóng của vùng phía Đông London sử dụng vần của từ 'Bed'
Concrete overcoat

Đổ bê tông lên xác chết

Grammar and Usage of (reach) the end of the line/road

Các Dạng Của Động Từ

  • reaching the end of the road/line
  • reached the end of the road/line

Động từ trong cụm này phải chia theo thì của nó

Origin of (reach) the end of the line/road

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode