Remember (one) to (someone) formal verb phrase
Được sử dụng để yêu cầu ai đó gửi lời chào hay lời thăm hỏi của bạn đến người khác
I haven't seen your brother for quite a long time. Please remember me to him! - Tớ lâu lắm rồi chưa gặp em trai cậu. Gửi lời chào của tớ đến nhóc em nhé!
When you meet your grandma, please remember me to her. - Khi bạn gặp bà của bạn, hãy nhớ gửi lời hỏi thăm của tôi với bà.
Được nói khi bạn muốn bắt tay ai đó như một lời chào hoặc một sự đồng ý
Một cách nói "này" hoặc "xin chào", được sử dụng như một lời chào hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó
Cụm từ này thường được dùng trong trường hợp tránh chào ai đó trước khi nhìn thấy họ trên đường.
Đã lâu lắm rồi tôi không gặp bạn.
Chuyện gì đang xảy ra? Bạn đang thế nào?
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.