Resonate with In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "resonate with", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-17 05:11

Meaning of Resonate with

Resonate with American British verb

1. Được lấp đầy bởi âm thanh hoặc kéo dài thời lượng của âm thanh.

The entire cafe shop resonated with the sound of acoustic music. - Toàn bộ quán cà phê ngập tràn thanh âm của nhạc acoustic.

The streets resonated with trumpets, signaling the upcoming festivals. - Đường phố vang lên âm thanh của những chiếc trumpet, báo hiệu mùa lễ hội sắp đến gần.

2. Để hài hòa với hoặc phù hợp với một cái gì đó khác.
 

Her beautiful voice resonates with the new beat that the producer has offered. - Giọng hát tuyệt vời của cô ấy cộng hưởng hài hoà trên nhạc beat mới mà nhà sản xuất đưa ra.

The paint color of the building does not resonate with its surrounding. - Màu sơn của tòa nhà không hài hòa với cảnh vật xung quanh.

3. Để nhắc nhở ai đó về điều gì đó hoặc gợi lên cảm giác kết nối với điều gì đó.

Her speech has touched the audience's hearts because its meaning resonated with audiences. - Bài phát biểu của cô đã chạm đến trái tim của khán giả vì ý nghĩa của nó đã tạo sự đồng cảm sâu sắc trong lòng khán giả.

His way of walking resonates with my grandfather. - Dáng đi của anh ấy gợi nhắc lại hình ảnh nội tôi.

4. Gắn kết với một giá trị, đặc điểm cụ thể.
 

The Pyramids of Giza resonates with important archaeological values in the world. - Kim tự tháp Giza gắn liền với những giá trị khảo cổ học quan trọng trên thế giới.

The Hue Imperial City, one of the most important political centers of Vietnam, resonated with the significant history of the nation. - Cố đô Huế, một trong những trung tâm chính trị quan trọng nhất của Việt Nam, mang đậm dấu ấn lịch sử dân tộc.

Other phrases about:

out of earshot (of somebody/something)
Quá xa để có thể nghe thấy âm thanh
The sound of leather on willow

Âm thanh được tạo ra khi quả bóng chạm vào gậy trong môn cricket.

ding-a-ling

Tiếng chuông.

Brum brum

Được dùng để thể hiện âm thanh của một phương tiện giao thông.

buzz for (one)

Sử dụng thiết bị phát ra âm thanh reo (chẳng hạn như chuông cửa hoặc hệ thống liên lạc nội bộ) để cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó.

Grammar and Usage of Resonate with

Các Dạng Của Động Từ

  • resonate with
  • resonated with
  • resonates with
  • resonating with

Động từ "resonate" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Genius is one percent inspiration and 99 percent perspiration
Thiên tài phần lớn phụ thuộc và quá trình làm việc chăm chỉ, chứ không phải là sự cảm hứng nhất thời
Example: You know what, "Genius is one percent inspiration and 99 percent perspiration."
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode