Resonate with American British verb
1. Được lấp đầy bởi âm thanh hoặc kéo dài thời lượng của âm thanh.
The entire cafe shop resonated with the sound of acoustic music. - Toàn bộ quán cà phê ngập tràn thanh âm của nhạc acoustic.
The streets resonated with trumpets, signaling the upcoming festivals. - Đường phố vang lên âm thanh của những chiếc trumpet, báo hiệu mùa lễ hội sắp đến gần.
2. Để hài hòa với hoặc phù hợp với một cái gì đó khác.
Her beautiful voice resonates with the new beat that the producer has offered. - Giọng hát tuyệt vời của cô ấy cộng hưởng hài hoà trên nhạc beat mới mà nhà sản xuất đưa ra.
The paint color of the building does not resonate with its surrounding. - Màu sơn của tòa nhà không hài hòa với cảnh vật xung quanh.
3. Để nhắc nhở ai đó về điều gì đó hoặc gợi lên cảm giác kết nối với điều gì đó.
Her speech has touched the audience's hearts because its meaning resonated with audiences. - Bài phát biểu của cô đã chạm đến trái tim của khán giả vì ý nghĩa của nó đã tạo sự đồng cảm sâu sắc trong lòng khán giả.
His way of walking resonates with my grandfather. - Dáng đi của anh ấy gợi nhắc lại hình ảnh nội tôi.
4. Gắn kết với một giá trị, đặc điểm cụ thể.
The Pyramids of Giza resonates with important archaeological values in the world. - Kim tự tháp Giza gắn liền với những giá trị khảo cổ học quan trọng trên thế giới.
The Hue Imperial City, one of the most important political centers of Vietnam, resonated with the significant history of the nation. - Cố đô Huế, một trong những trung tâm chính trị quan trọng nhất của Việt Nam, mang đậm dấu ấn lịch sử dân tộc.
Âm thanh được tạo ra khi quả bóng chạm vào gậy trong môn cricket.
Tiếng chuông.
Được dùng để thể hiện âm thanh của một phương tiện giao thông.
Sử dụng thiết bị phát ra âm thanh reo (chẳng hạn như chuông cửa hoặc hệ thống liên lạc nội bộ) để cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó.
Động từ "resonate" nên được chia theo thì của nó.