Ride (one's) hobby-horse verb phrase
“Hobby-horse” hoặc “hobbyhorse” đều đúng.
Thường xuyên hoặc liên tục nói hoặc phàn nàn về chủ đề hoặc vấn đề yêu thích của ai đó
Don't mention K-Pop or she'll ride her hobbyhorse! - Đừng nói về K-pop không là cô ấy sẽ nói không ngừng!
Sue starts to ride her hobbyhorse again about vaccines. - Sue lại bắt đầu cái chủ đề muôn thuở về vaccines rồi đây.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Động từ "ride" nên được chia theo thì của nó.
"Hobbyhorse" là một món đồ chơi cổ, có từ thời cổ đại. Vào những năm 1400, từ "hobby" có thể dùng để chỉ một con ngựa thật có kích thước nhỏ hoặc trung bình. Nó sớm được dùng để chỉ trang phục hình ngựa cho người mặc khi tham gia một buổi biểu diễn múa morris hoặc chương trình tạp kỹ và sau đó để chỉ đồ chơi trẻ con. Một ý nghĩa khác của "hobbyhorse" là "một trò tiêu khiển hoặc giết thời gian". Từ "hobby" (chỉ hoạt động mà một người làm để mua vui khi rảnh rỗi) được rút ngắn từ từ này. Dựa trên từ "pastime", nghĩa của từ "hobbyhorse" đã được mở rộng thành "một chủ đề mà ai đó [khi được nghe] sẽ đáp trả nhiều lần". Ý nghĩa này thường được dùng như một phần của các cụm từ ẩn dụ như là "get on one's hobbyhorse" hoặc "ride one's hobbyhorse."
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him