Ride (someone's) ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ride (someone's) ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-26 11:03

Meaning of Ride (someone's) ass

Synonyms:

ride (someone's) back , ride (someone's) butt , bust (one's) stones

Ride (someone's) ass informal verb phrase

Được dùng khi ai đó thường xuyên hoặc liên tục quấy nhiễu, cằn nhằn hoặc quở trách bạn làm, hoàn thành hoặc kết thúc điều gì đó.

My parents are always riding my ass to clean the room. - Bố mẹ luôn cằn nhằn tôi về việc dọn phòng.

Stop riding my ass! I promise to finish the job in half an hour. - Đừng rầy la tôi nữa! Tôi hứa sẽ hoàn thành công việc trong nửa tiếng.

Lái xe quá gần sau xe khác.

The instructor told me not to ride Jane's ass - to leave more space. - Huấn luyện viên nói với tôi rằng đừng lái xe quá gần đuôi xe Jane- hãy để lại nhiều khoảng trống hơn.

He hit the car in front of him because he was riding ass. - Anh ta tông vào chiếc xe phía trước vì anh ta đang lái xe quá gần nó.

Other phrases about:

live under the cat's foot

Ai đó bị lấn lướt hoặc sống dưới quyền ai, đặc biệt là bởi vợ của mình

tear (one) a new one

Chỉ trích ai đó một cách cực kỳ hung hăng và tức giận

shove (one) around

1. Quấy rối hoặc đe dọa một người, đặc biệt là bằng cách ra lệnh cho họ

2. Đẩy một người xung quanh, một cách khó chịu và đe dọa

pick/pull/tear somebody/something to pieces/shreds

Chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách gay gắt.
 

break someone's ass

1. Sử dụng rất nhiều nỗ lực hoặc năng lượng để làm hoặc hoàn thành điều gì đó

2. Cằn nhằn hoặc công kích ai đó để thực hiện hoặc hoàn thành việc gì

 

Grammar and Usage of Ride (someone's) ass

Các Dạng Của Động Từ

  • to ride (someone's) ass
  • riding (someone's) ass
  • rode (someone's) ass
  • rides (someone's) ass

Động từ "ride" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode